Bảng so sánh dịch vụ truyền hình của FPT và VNPT
STT |
Hạng mục so sánh |
HD box FPT |
SmartBox VNPT |
Thông tin chung |
|||
1 |
Giá thành thiết bị |
660,000 ( có VAT) Tính cước truyền hình hàng tháng |
2,190,000 (có VAT) Miễn cước truyền hình hàng tháng |
2 |
Khuyến mãi |
Đã giảm vào giá bán Thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mại đặc biệt |
Chuột không dây trị giá 350.000đ |
3 |
Hệ điều hành |
Linux |
Android 4.0.4 |
4 |
Khả năng hoạt động đi kèm với gói cước internet |
Không cần thiết, khách hàng không cần đăng ký dùng Internet cũng có thể trải nghiệm được thế giới giải trí thông minh |
Bắt buộc chạy trên hạ tầng Internet của bất cứ nhà mạng nào, tuy nhiên chỉ hoạt động ổn định trên hạ tầng quang, nếu dùng chung với 1 vài thiết bị đang chơi games online hoặc download thì dễ xảy ra giật lag hình) |
5 |
Chi Phí nếu nhà nhiều TV |
= 600,000 * X + cước hàng tháng (X là số TV; miễn cước hàng tháng đối với TV thứ Hai hoặc thứ Ba trên cùng một đường truyền) |
= 2,190,000 * X (X là số TV; tuy nhiên chạy quá nhiều SmartBox trên một đường truyền dẫn tới không đảm bảo chất lượng hình ảnh) |
Các tính năng, tiện ích |
|||
6 |
Truyền hình |
|
|
|
Tổng số kênh |
152 kênh truyền hình |
80 kênh truyền hình |
|
Số lượng kênh HD |
32 kênh HD ( Chuẩn HD siêu nét và ít độ trễ) |
10 kênh HD ( Không đồng nhất chuẩn HD, độ trễ cao) |
|
Số lượng kênh nước ngoài |
32 kênh |
13 kênh |
|
Số kênh có chức năng xem lại |
10 kênh |
10 kênh |
|
Khả năng đăng ký thêm các gói kên HD, VTC HD |
Có |
Không |
7 |
Kho phim truyện theo yêu cầu |
Có ( phong phú, đa dạng dựa trên Kho phim + Apps MovieFinder) |
Có ( hạn chế số lượng phim có sẵn, khả năng liên tục tự cập nhật tương đối yếu) |
|
Khả năng download phim về ổ cứng/ USB |
Có |
Không |
|
Phụ đề tiếng Việt/ tiếng Anh |
Có |
Có ( chỉ phụ đề tiếng Việt) |
8 |
Thể thao |
Có ( nội dung tự sản xuất hoặc đã mua bản quyền với đa phần các môn thể thao phổ biến) |
Không ( sử dụng các ứng dụng như Sopcast để xem nội dung thể thao một cách không chính thức) |
9 |
Nghe nhạc, đọc báo, Youtube, bản tin, thời tiết,… |
Có |
Có |
10 |
Khả năng khách hàng có thể tùy biến cài thêm ứng dụng |
Không |
Có ( tuy nhiên các ứng dụng cài thêm hoạt động chưa ổn định) |
Kết nối |
|||
11 |
Khả năng thu và phát wifi |
Không |
Có ( tuy nhiên khi box hoạt động bằng cách thu wifi thường xuyên xảy ra hiện tượng giật xé hình) |
12 |
Kết nối bàn phím, chuột, webcam |
Không |
Có |
13 |
Hỗ trợ đầu đọc thẻ nhớ |
Không |
Có |
14 |
Hỗ trợ đọc dữ liệu từ USB/ ổ cứng |
Có |
Có |
15 |
Điều khiển bằng điện thoại, máy tính bảng |
Có |
Có |
Hậu mãi sau bán hàng |
|||
16 |
Bảo hành 12 tháng |
Có |
Có |